STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80881 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
14/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
02/10/2023
|
|
80882 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
009/2023/PL-TBYT
|
|
Đã thu hồi
26/02/2024
|
|
80883 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
002-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Đã thu hồi
17/12/2019
|
|
80884 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
06/2023/PL-DERMAMED
|
|
Đã thu hồi
02/10/2023
|
|
80885 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2556/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
80886 |
Máy Laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
003-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
80887 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
270322/ PL-TV/ FSL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
80888 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
105a/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
80889 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
042-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
80890 |
Máy laser điều trị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018109 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|