STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80891 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/220 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Thiết bị vật tư Việt Tiến |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
80892 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 209/Stemlab-2021/ 190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 30/08/2021 |
|
80893 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1875/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN C.P.V |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
80894 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80895 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 255/J-one-2021/190000011/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 15/11/2021 |
|
80896 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80897 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 07/2022-J-One/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80898 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 09042018-02/VT/PL |
Còn hiệu lực 17/11/2022 |
|
|
80899 | Máy đo loãng xương toàn thân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH C.P.V | 02/PCBPL/CPV-APELEM |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
80900 | Máy đo loãng xương toàn thân | Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 09042018-024/T/PL |
Đã thu hồi 17/11/2022 |
|