STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80901 | Ống nội soi đặt nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL28/18- OVNC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
80902 | Ống nội soi đặt nội khí quản và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL2001/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
80903 | Ống nội soi đường mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1774/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/09/2019 |
|
80904 | Ống nội soi đường mật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 911/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|
80905 | Ống nội soi đường tiêu hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL01/19- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
80906 | Ống nối sử dụng 1 lần | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 006-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực 01/04/2021 |
|
80907 | Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 93/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
80908 | Ống nối thẳng hai đầu dùng trong y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 38/2022-VG/PĐ-PL |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
80909 | Ống nội thực quản - khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 283/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
80910 | Ống nối đo huyết áp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT | 14/02/2023/PLB-VGP |
Còn hiệu lực 24/02/2023 |
|