STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80951 | Tấm film dán quang học | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 178-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 15/02/2020 |
|
80952 | Tấm ghi bệnh án treo đầu giường | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
80953 | Tấm giấy bìa tẩm nano vàng và kháng thể chuột | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 072021-APPL/170000091/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực 28/07/2021 |
|
80954 | Tăm giấy nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 293-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Pearl Dent |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
80955 | Tấm giữ da 13 x 7.5cm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190060.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
80956 | Tấm giữ da 200 x 130 x 11mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190060.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 09/01/2020 |
|
80957 | Tấm khóa cổ tay kết hợp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
80958 | Tấm khóa xương chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
80959 | Tấm khóa đầu trên xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
80960 | Tấm kính thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181900 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 14/10/2021 |
|