STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80951 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 173-02/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
80952 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 06/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
80953 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 342 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/11/2021 |
|
80954 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 05/2022/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 14/09/2022 |
|
|
80955 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 05/2023/PLTTBYT-LT |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
80956 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 29/SHV-RC-2023 |
Còn hiệu lực 15/05/2023 |
|
|
80957 | Ống phản ứng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 40/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
80958 | Ống phát tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 170000111/PCBPL-BYT/280 |
Còn hiệu lực 07/07/2022 |
|
|
80959 | Ống phát tia X | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG | 30062018-001/PL/GMED |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
80960 | Ống phát tia X của máy X-quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 13/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|