STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
80961 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/07/230
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
80962 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/277
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
80963 |
Máy phát tín hiệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/09/327
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
80964 |
Máy phát và cáp nối dùng trong tán sỏi nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0057-2020/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
80965 |
Máy phát và cáp nối dùng trong tán sỏi nội mạch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MARA |
0078-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
80966 |
Máy phát điện phẩu thuật tần số cao (Máy cắt đốt điện cao tần) và các phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
80967 |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
230421/PL-ASEPTICO
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
80968 |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230724/PL-SILF-EASYBONE
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
80969 |
Máy phẫu thuật cấy ghép, phẫu thuật xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
04/2022/PL-BIOLEADER
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
80970 |
Máy phẫu thuật dùng trong nha khoa và lấy cao răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
17102023-1-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2023
|
|