STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
80961 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2181/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
80962 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2302A/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH THANH |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
80963 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 010122KL/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/04/2022 |
|
|
80964 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 020122RC/170000032/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/06/2022 |
|
|
80965 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 786/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
80966 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 12-2022/KQPL-KTHL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
80967 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 023/VJS-PL |
Còn hiệu lực 30/11/2023 |
|
|
80968 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 378/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 01/06/2020 |
|
80969 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 011021KL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 08/01/2022 |
|
80970 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc cầm tay và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 102/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|