STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
801 |
ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-02/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
802 |
ÁO PHẪU THUẬT GIA CỐ THÂN M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-03/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
803 |
Áo phẫu thuật L |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
524.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ MIDORI |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
804 |
ÁO PHẪU THUẬT L |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
270323-01/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
805 |
ÁO PHẪU THUẬT L, KHÔNG TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
03062310/VP-BPL
|
|
Đã thu hồi
07/03/2023
|
|
806 |
Áo phẫu thuật với khẩu trang M |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
842 PL
|
Công Ty TNHH Meditex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
807 |
Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
2705R-RE01/PL-VTP
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2022
|
|
808 |
Áo phẫu thuật, khăn và bộ khăn, phụ kiện phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
2705/PL-VTP
|
|
Đã thu hồi
27/05/2022
|
|
809 |
Áo phẫu thuật/ Áo chống dịch/ Áo phòng hộ; Mũ liền áo, Mũ liền áo liền quần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2077/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Phúc Hà |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
810 |
Áo quần mặc sau phẩu thuật - VOE GARMENT , NUHA GARMENT |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
196-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Hoàng Kim Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|