STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81021 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
81022 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
81023 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
81024 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
81025 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
81026 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin (PT) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2450/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
81027 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
81028 | Que thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên SARS‑CoV‑2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2175/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/02/2022 |
|
|
81029 | Que thử xét nghiệm định tính Cocaine (Que thử phát hiện Cocaine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 202 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/03/2023 |
|
|
81030 | Que thử xét nghiệm định tính FOB | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23001 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/01/2023 |
|