STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81021 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
04/2023/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
81022 |
Máy phết tế bào tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-10
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
81023 |
Máy phi kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200672 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẤT HỨA |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
81024 |
Máy phi kim |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3769 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/06/2021
|
|
81025 |
Máy phối trộn mẫu tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3195/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
81026 |
Máy phóng thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
281-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Nhãn Khoa Phát Minh |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
81027 |
Máy phóng đại hình ảnh tế bào nhuộm trên lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
264/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
81028 |
Máy phục hồi chức năng bàn tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
276-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư vấn, Thương mại và Dịch vụ KHKT TRANSMED |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
81029 |
Máy phục hồi chức năng cánh tay, bàn tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
276-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư vấn, Thương mại và Dịch vụ KHKT TRANSMED |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
81030 |
Máy phục hồi chức năng chi dưới và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
276-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Tư vấn, Thương mại và Dịch vụ KHKT TRANSMED |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|