STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81051 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2536A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
81052 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN | 01/2022/TH AN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
81053 | Máy đo niệu dòng đồ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN | 02/2022/TH AN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
81054 | Máy đo Niệu dòng đồ (Uroflowmeter) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018575 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
81055 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 48/170000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
81056 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2535A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/05/2022 |
|
|
81057 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN | 03/2022/TH AN |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|
|
81058 | Máy đo niệu động học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 02.2023/PL-SIMAI |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
81059 | Máy đo Niệu động học (Kèm vật tư, phụ kiện) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018571 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
81060 | Máy đo Niệu động học Kèm vật tư phụ kiện (Urodynamic) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018572 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|