STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81101 |
Máy quay dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181895 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
81102 |
Máy quay li tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
180002131/PCBA-HCM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81103 |
Máy quét |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018240 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
81104 |
Máy quét |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
02/PL/2024/VTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
81105 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
347/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
81106 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
348/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
81107 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
349/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
81108 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
350/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
81109 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
351/MED1118
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
81110 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
246/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|