STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81111 | que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1806 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
81112 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81113 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81114 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81115 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81116 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81117 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81118 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81119 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
81120 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|