STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81111 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
247/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
81112 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
248/MED0918
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
81113 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0920
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
81114 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0920
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
81115 |
Máy Quét (Scan) Mẫu Hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
05/2022/PLTTBYT-LTC
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
81116 |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
02/DI/DSV-23
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
81117 |
Máy quét (đọc) phim nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1333/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
Còn hiệu lực
25/09/2020
|
|
81118 |
Máy quét 3 chiều trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
01/SMILE-V-KQPLTTBYT/2022
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2022
|
|
81119 |
Máy quét 3 chiều trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
01/SMILE-V-KQPLTTBYT/2022
|
|
Đã thu hồi
22/04/2022
|
|
81120 |
Máy quét 3D nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/200622/AMV
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|