STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81111 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 12/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81112 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 07/161222/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81113 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 09/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81114 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 10/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81115 | Máy đo thị trường | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 20/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81116 | Máy đo thị trường | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/07/2019 |
|
81117 | Máy đo thị trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 160/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Việt Can |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
81118 | Máy đo thị trường | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 12-2022/KQPL-KTHL |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
81119 | Máy đo thị trường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM | 231019-01/PLB-PRVN |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
81120 | Máy đo thị trường (kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018433 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦ CÔNG MỸ NGHỆ HOA LƯ |
Còn hiệu lực 27/07/2019 |
|