STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81111 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
14/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
81112 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
010719/170000115/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ thiết bị y tế Ánh Ngọc |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
81113 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
24/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
81114 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3442 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
27/09/2020
|
|
81115 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
19/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
81116 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3441 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
81117 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3442 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Đã thu hồi
15/09/2020
|
|
81118 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
02/2022/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
81119 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1462/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI METRAN |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
81120 |
Máy giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021406/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|