STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81141 | Tất bảo vệ gân Achilles | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
81142 | Tất bảo vệ gân Achilles và cẳng chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
81143 | Tất bảo vệ mắt cá chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
81144 | Tất gel làm mềm gót chân | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 01-06/LIV-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
81145 | Tất giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 180/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
81146 | Tất lót | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 353/20/170000035/PCBPL-BYT | VPĐD NEO AGRO BUSINESS CO., LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
81147 | Tất lót Stockinette | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1948CL4/7/18 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
81148 | Tất đàn hồi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 868 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
81149 | Tất đàn hồi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1073/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HSC39 |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
81150 | Tất, vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200231 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/04/2020 |
|