STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81151 |
Máy quét nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHỆ XIAO HÙNG VIỆT NAM |
01/2024/XH-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
81152 |
Máy quét nha khoa 3 chiều dùng để lấy dấu răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
208 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
81153 |
Máy quét phim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
261/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
81154 |
Máy quét phim dùng trong y tế nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PTD ĐẤT VIỆT |
01/2022/PLYT/PTD-01
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
81155 |
Máy quét phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
81156 |
Máy quét phim kỷ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
070722-HANDY
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
81157 |
Máy quét phim kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA-11
|
|
Đã thu hồi
30/07/2023
|
|
81158 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210336 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
27/05/2021
|
|
81159 |
Máy quét phim kỹ thuật số không dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA7
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
81160 |
Máy quét phim kỹ thuật số. Bao gồm (Máy quét X-PSP và Tấm photpho) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
220223-XPSP
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|