STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81181 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
81182 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
81183 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1546/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
81184 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1745/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
81185 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2003/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
81186 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3149/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
81187 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
81188 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
81189 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
81190 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|