STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81181 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
ARQVN-2024-30
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
81182 |
Máy quét tiêu bản kỹ thuật số tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
200324-IBL300/500-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
81183 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3401/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
81184 |
Máy quét tiêu bản tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3692/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81185 |
Máy quét tiêu bản tự động_0308 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL0594/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
81186 |
Máy quét tiêu bản điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
Máy quét tiêu bản điện tử
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
81187 |
Máy quét trên miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2493/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
81188 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
260522/BIOTECH-KQPL01
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
81189 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230004D3
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81190 |
Máy quét trong miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230019D3
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|