STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81191 |
Máy hạ thân nhiệt di động RhinoChill và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
04/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
81192 |
Máy hạ thân nhiệt nội mạch chỉ huy |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIGEN |
KGN-KQPL11
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2024
|
|
81193 |
Máy hạ thân nhiệt tại ICU BrainCool và phụ kiện, vật tư đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
04/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
81194 |
Máy hạ thân nhiệt và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019598
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
81195 |
Máy hạ thân nhiệt và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180885 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
81196 |
Máy hạ thân nhiệt và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
799/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|
81197 |
Máy hàn (đóng kín) dây túi máu và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
185-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kĩ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
81198 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
118/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/03/2021
|
|
81199 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
47.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
81200 |
Máy hàn dây túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
240122/TP-KQPL/LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|