STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81211 | Máy đo thân nhiệt và khử trùng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 367.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GOMAN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/08/2021 |
|
81212 | Máy đo thân nhiệt và khử trùng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 376.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GOMAN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
81213 | Máy đo thân nhiệt và khử trùng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 437.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN GOMAN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
81214 | Máy đo thân nhiệt, sử dụng trong y tế và phụ kiện: - Máy chính - Ống dẫn khí - Chăn quấn 16 loại model: IOB-001; IOB-002; IOB-003; IOB-004; IOB-005; IOB-006; IOB-007; IOB-008; IOB-009; IOB-010; IOB-011; IOB-012; IOB-013; IOB-014; IOB-015; IO | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 095-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty CP Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81215 | Máy đo thân nhiệt, sử dụng trong y tế và phụ kiện: Máy chính -Ống dẫn khí -Chăn quấn 16 loại model:IOB-001; IOB-002; IOB-003; IOB-004; IOB-005; IOB-006; IOB-007; IOB-008; IOB-009; IOB-010; IOB-011; IOB-012; IOB-013; IOB-014; IOB-015; IOB-016. | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 096-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty CP Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81216 | Máy đo thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 12/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81217 | Máy đo thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 29/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81218 | Máy đo thị lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 85/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
81219 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 11/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81220 | Máy đo thị lực tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 12/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|