STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81221 | Máy đo thính lực trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 0011-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 08/10/2019 |
|
81222 | Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00203/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
81223 | Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00120/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Đã thu hồi 22/07/2021 |
|
81224 | Máy đo Thính lực và Nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00120/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
81225 | Máy đo thính lực và nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 062023/KQPL-DEAWON |
Đã thu hồi 19/09/2023 |
|
|
81226 | Máy đo thính lực và nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DAEWON PHARMACEUTICAL | 062023/KQPL-DEAWON |
Còn hiệu lực 19/09/2023 |
|
|
81227 | Máy đo thính lực và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181496 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
Còn hiệu lực 11/02/2020 |
|
81228 | Máy đo thính lực và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 224/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 12/01/2022 |
|
81229 | Máy đo thính lực, nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0409/PL.CT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
81230 | Máy đo thính lực, nhĩ lượng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0211/PL.CT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|