STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81221 |
Máy realtime PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
08/2022/BA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
81222 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
01/2022/KQPL-TBR
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
81223 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2943/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
81224 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-074/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
81225 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
01/2023/PLTTBYT-TC
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
81226 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-008/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
81227 |
Máy Realtime PCR |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
30/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
81228 |
Máy Realtime PCR định lượng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018766 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
81229 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
81230 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1625/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|