STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81231 |
Máy RF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1629/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
81232 |
Máy RF chăm sóc da |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3831 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TƯƠNG LAI AI FANTASY |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
81233 |
Máy RF dùng trong thẩm mỹ da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191151 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
81234 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191255 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
81235 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191343 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESHIN ENTERPRISE |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
81236 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2857A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
81237 |
Máy RF vi kim điện từ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2858A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/10/2022
|
|
81238 |
Máy RF điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200512 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
81239 |
Máy RF điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNION MEDICAL |
1505/PL-UNION
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
81240 |
Máy Robot tập chỉnh dáng đi WALKBOT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
AD004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT AD |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|