STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81261 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
200/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
81262 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-20/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
16/11/2019
|
|
81263 |
Máy rửa dùng cho xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-50/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi
18/02/2020
|
|
81264 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
944- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ cao LTQ |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
81265 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
965- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ cao LTQ |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
81266 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2104/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
81267 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
100122
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
81268 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
22122022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
81269 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
23122022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|
81270 |
Máy rửa dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
0606/MEDICON-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|