STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81291 | Ống thông cắt đốt trong tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0191/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2021 |
|
81292 | Ống thông cắt đốt trong tim mạch | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0199/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 25/08/2021 |
|
81293 | Ống thông cắt đốt và cáp nối | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1427/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Còn hiệu lực 22/09/2020 |
|
81294 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0106/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
81295 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0116/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
81296 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0127/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 10/09/2021 |
|
81297 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0142/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
81298 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0152/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
81299 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 036KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
81300 | Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 034KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|