STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81301 |
Máy Nghe Tim Thai Cầm Tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
81302 |
Máy nghe tim thai cầm tay cá nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-001- GL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2023
|
|
81303 |
Máy nghe tim thai cầm tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200657 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
81304 |
Máy nghe tim thai jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1458/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
81305 |
Máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PN001 /170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TM DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
81306 |
máy nghe trợ thính |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2476 PL-TTDV
|
công ty TNHH An Khang Medical |
Còn hiệu lực
30/03/2021
|
|
81307 |
Máy nghe điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-082024/MDE
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
81308 |
Máy nghiền rác thải y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
47-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
81309 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
01/2023/PLA
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
81310 |
Máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ 1988 |
02/2023/PLB-1998
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|