STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81321 | Quick Test TB IgG/IgM (Card) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1504/MERAT-2020 | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
81322 | Quick Test THC | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2006/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 28/10/2019 |
|
81323 | RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 15/01/2020 |
|
81324 | RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
81325 | RADIALSTATTM Transradial Sheath Kit | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1301/MERAT-2020' | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 17/01/2020 |
|
81326 | Radiation Protection Door | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 192-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH E - MESH (VN) |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
81327 | Radiation Therapy Toxicity Measurement (Kit phát hiện độc tố trong điều trị xạ trị) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1137/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ SINH HỌC ỨNG DỤNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
81328 | Ram canula dùng cho thở mũi, Nuflow | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210384 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
81329 | Ramukid organic foaming toothpaste | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ANFAS | 01/2022/PL-ANFAS |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
81330 | Răng giả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 10220717 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế MEDENT (MEDENT CO., LTD) |
Còn hiệu lực 02/08/2019 |
|