STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81331 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
190/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81332 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
192/2023/CV-ĐC
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
81333 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HƯNG NGUYÊN MEDIC |
2907/2023/CV-HN
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
81334 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
01/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81335 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81336 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81337 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/042022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81338 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/30052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81339 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
21082023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
81340 |
Máy rửa khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1022/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|