STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81331 | Que thử đường huyết đi kèm với máy xét nghiệm đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 115-2019/170000007/PCBPL-BYT; ngày 20/11/2019 | Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/11/2019 |
|
81332 | Que thử, chất chuẩn và vật liệu kiểm soát các thông số nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN | VN-02ARK/2022/PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
81333 | Que thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2007/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 05/10/2021 |
|
81334 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 76/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
81335 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 99/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
81336 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
81337 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 77/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
81338 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 98/170000086/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2022 |
|
|
81339 | Que thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 111/170000086/PCBPL- BYT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
81340 | Que thử/ Khay thử test nhanh xét nghiệm chuẩn đoán miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 220004071/BPL-PM |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|