STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81331 |
Máy nhiệt trị liệu cao tần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
534/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
81332 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock2
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
81333 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
HCCryoT-Shock
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
81334 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT
|
|
Đã thu hồi
01/06/2023
|
|
81335 |
MÁY NHIỆT TRỊ LIỆU NÓNG LẠNH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
CRYOTHERM HT2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
81336 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
222017PLBKP/1700000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81337 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
392017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81338 |
Máy nhiệt, rung, từ trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ITO VIỆT NHẬT |
232017PLBKP/170000005/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bách Kỳ Phương |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
81339 |
Máy nhiệt, rung, từ, trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
042023/BKP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81340 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0009023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|