STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81351 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 01/2022/ACESO-TTBYT |
Đã thu hồi 16/08/2022 |
|
|
81352 | Răng giả bằng nhựa bán thành phẩm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO | 001/2022/ACESO-TTBYT |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
81353 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 220-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
81354 | Răng giả bằng nhựa tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 004LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/01/2023 |
|
|
81355 | Răng giả bằng sứ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHKT LONG PHÚC NGUYÊN | 01-CCPL-LPN/170000134/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
81356 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 448-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Dược Đồng Nai |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
81357 | Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 194/170000006/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
81358 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 91/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
81359 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 94/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|
81360 | Răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 95/MED1018/ | CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/10/2019 |
|