STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81361 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH UY |
062/06/2022/MUE/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
81362 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
140723/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
81363 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190775 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
81364 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
90/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
81365 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/MDC-ATOS
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
81366 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
790/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
81367 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ Y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1396/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TECHNO |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
81368 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-47/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
81369 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
PVM-05/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
81370 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
2808/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|