STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81371 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
11/22/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
81372 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
13/2018/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
81373 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81374 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
12/2022-PLVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2023
|
|
81375 |
Máy phá rung tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
19/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
81376 |
Máy phá rung tim |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
20/2024/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
81377 |
Máy phá rung tim (khử rung tim), tạo nhịp và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191372 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
81378 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
81379 |
Máy phá rung tim kết hợp với máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018851/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM GRAND PRIX |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
81380 |
Máy phá rung tim không đồng bộ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
21LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|