STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81381 |
Máy nướng (nung) sứ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/MED1219
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
81382 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
47/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
81383 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
54/200000046/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
81384 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
167b/2021/BKQPL-VQ
|
Công ty TNHH Việt Quang |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
81385 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2133/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
81386 |
Máy Oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
111/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
81387 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
027-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
81388 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19721/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nam Việt Á |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
81389 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
23221/210000003/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nam Việt Á |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
81390 |
Máy oxy dòng cao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
02 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|