STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81381 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 00120/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Còn hiệu lực 22/07/2021 |
|
81382 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 001-NPCHN/2022/AA-M1C1 |
Còn hiệu lực 09/02/2022 |
|
|
81383 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0105/PL.CT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
81384 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 08/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
81385 | Máy Đo Thính Lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG | 14-AKA |
Còn hiệu lực 09/07/2022 |
|
|
81386 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ACCESS-2-HEALTHCARE VIETNAM | 07-2022/PL |
Còn hiệu lực 11/08/2022 |
|
|
81387 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0109/PL.CT |
Còn hiệu lực 13/09/2022 |
|
|
81388 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0509/PL.CT |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
81389 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0709/PL.CT |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
81390 | Máy đo thính lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0111/PL.CT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|