STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81391 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1623/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
81392 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
1723/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
81393 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
0812/2023/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
81394 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/10/2019
|
|
81395 |
Máy rửa khử khuẩn và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
686
|
công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ TMC Việt Nam |
Đã thu hồi
08/10/2019
|
|
81396 |
Máy rửa khử khuẩn và sấy khô dụng cụ y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
655/2022/KQPL-CV
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
81397 |
Máy rửa khử khuẩn xe đẩy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0025PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
81398 |
Máy rửa khử khuẩn xe đẩy và các dụng cụ kích thước lớn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
41/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
81399 |
Máy rửa khử trùng dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
790/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
81400 |
Máy rửa khử trùng tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
11072023-01/AGB/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|