STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81391 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
230320/VDW-GOLD
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
81392 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
06062024PL-SPI-001
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
81393 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200727 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
26/11/2020
|
|
81394 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
20230004MAXDENT
|
|
Đã thu hồi
02/03/2023
|
|
81395 |
Máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
07120817
|
Công Ty TNHH Thiết bị Y tế MENDENT (MEDENT CO., LTD.) |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
81396 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81397 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
81398 |
Máy nội nha (Máy lấy tủy răng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
08/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
81399 |
Máy nội nha - Endo Motor |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
10122023/PL-MC
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
81400 |
Máy nội nha siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
260922-1/TT-PL-B
|
|
Đã thu hồi
26/09/2022
|
|