STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81401 | Que thử nồng độ axid peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
81402 | Que thử nồng độ axit peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210243 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|
81403 | Que thử nồng độ axit peracetic dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012022/HN-FRA |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
81404 | Que thử nồng độ axit peracetic dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 24102022/HN-FRA |
Còn hiệu lực 24/10/2022 |
|
|
81405 | Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2368 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
81406 | Que thử nồng độ axit peracetic Serim® GUARDIAN™ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 04.22/TS-BPL |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
81407 | Que thử nồng độ chlorine HiSENSE ULTRA 0.1 | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2514 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
81408 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 58-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Đã thu hồi 26/06/2019 |
|
81409 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-03/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 20/11/2019 |
|
81410 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-03/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 20/11/2019 |
|