STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81401 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3372/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81402 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3375/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81403 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3376/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81404 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1301/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 14/01/2023 |
|
|
81405 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1302/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 14/01/2023 |
|
|
81406 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3377/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
81407 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3473/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
81408 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP | 01-PL/2023/VP |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
81409 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0704/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
81410 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 0804/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|