STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81411 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210728-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
81412 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2123/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
81413 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2395A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
81414 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 1043 |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
81415 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | TL-2022-006-Masimo |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81416 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3174-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
81417 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018903 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|
81418 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (SP02) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2383A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
81419 | Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu (SpO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1526/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI LIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
81420 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2228/170000074/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực 28/09/2021 |
|