STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81421 | Tay điều trị nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2024/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 09/05/2021 |
|
81422 | Tay định vị đầu gần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 27/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81423 | Tay định vị đầu xa (định vị trung tâm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 23/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
81424 | Tay đỡ ống hút | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 29/08/2019 |
|
81425 | Tấm cảm biến nhận ảnh dùng cho hệ thống X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
81426 | Tấm cảm biến phẳng nhận ảnh X-Quang | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200075 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 23/03/2020 |
|
81427 | Tấm che mặt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Quốc tế Royal Việt Nam |
Còn hiệu lực 12/10/2021 |
|
81428 | Tấm khóa xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0111/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
81429 | Tấm màng nâng điều trị thoát vị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 73/MED1219 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/04/2020 |
|
81430 | Tấm nén xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0211/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|