STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81451 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0110/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
81452 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0119/210000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực 06/08/2021 |
|
81453 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 09/05/2022 |
|
|
81454 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP | 0158/210000009/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
81455 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 035KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/11/2022 |
|
|
81456 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 044KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/12/2022 |
|
|
81457 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 046KV/170000058/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2022 |
|
|
81458 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0075/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 15/01/2021 |
|
81459 | Ống thông chẩn đoán điện sinh lý và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0087/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 24/03/2021 |
|
81460 | Ống thông chạy thận nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 95/170000166/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|