STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81451 | Test chẩn đoán nhanh Unitest | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 66.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 27/03/2021 |
|
81452 | Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 077-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thế Giới Gen |
Còn hiệu lực 19/07/2019 |
|
81453 | Test giang mai Syphilis | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 16/1900000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực 30/03/2021 |
|
81454 | Test hơi thở urea 14C Heliprobe Breathcard | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH GHS TOÀN CẦU | 01/2022/PCBPL |
Còn hiệu lực 22/05/2022 |
|
|
81455 | Test khuẩn lạc | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3646S PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Còn hiệu lực 26/03/2021 |
|
81456 | Test nguy cơ sinh non | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2022 |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81457 | Test nguy cơ sinh non | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN | 01/2022 |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81458 | Test nhanh | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0126 COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
81459 | Test nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0128 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|
81460 | Test nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0127 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 02/09/2021 |
|