STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81451 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
81452 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
002/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
81453 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
003/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
81454 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
006/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
81455 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
130523
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
81456 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
130523/PLC
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
81457 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
2023/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
81458 |
Máy rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
03052024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
81459 |
Máy rửa siêu âm (Ultrasonic cleaners) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1453/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
81460 |
Máy rửa siêu âm (Ultrasonic cleaners) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1453/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
27/04/2022
|
|