STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81481 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ SỸ MỸ |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
81482 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 36421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 03/07/2021 |
|
81483 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0092/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81484 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0093/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81485 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 632.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LÊ GIA |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
81486 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4061-6S PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
81487 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
81488 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
81489 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Đã thu hồi 29/04/2022 |
|
|
81490 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 471/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|