STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81501 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
118-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Đã thu hồi
12/06/2020
|
|
81502 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
81503 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
81504 |
Máy nội soi Tai Mũi Họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
04/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại G&B Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/01/2020
|
|
81505 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
81506 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
81507 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
81508 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
81509 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ MEDDA |
PL0668/MEDDA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
81510 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
118-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
12/06/2020
|
|