STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81511 |
Máy nén khí phun sương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1141/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ICOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
81512 |
Máy nén khí và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
578/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
07/07/2020
|
|
81513 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3970-5 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
81514 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-40
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
81515 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200824 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
07/01/2021
|
|
81516 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
279.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
81517 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
08/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
81518 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
01/2023
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
81519 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190402.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2024
|
|
81520 |
Máy nén khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
93/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân phối VM |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|