STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81511 |
Máy rửa, tiệt trùng dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
832/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
81512 |
Máy rửa-khử khuẩn ống nội soi kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/23-05-09/NuovaSB
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
81513 |
Máy rửa-khử khuẩn ống nội soi kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
MDC/PL/23-05-09/NuovaSB
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
81514 |
Máy rửa/khử khuẩn xe đẩy và đồ dùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/30052022/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
81515 |
Máy rung - nhiệt trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
1104-PL-VMHN/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
81516 |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0111/VPRO/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
81517 |
Máy rung hỗ trợ niềng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0111/VPRO/PL-23
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
81518 |
Máy rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202106PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
81519 |
Máy rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202105PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Đã thu hồi
23/12/2021
|
|
81520 |
Máy rung rửa dụng cụ siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|