STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81521 |
Máy rung lồng ngực cao tần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
202105PL-PC/210000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần phân phối và đầu tư Patco |
Đã thu hồi
23/12/2021
|
|
81522 |
Máy rung rửa dụng cụ siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
81523 |
Máy rung rửa nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20230222/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2023
|
|
81524 |
Máy rung rửa nội nha bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLB
|
|
Đã thu hồi
30/07/2023
|
|
81525 |
Máy rung rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200026 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
81526 |
Máy rung rửa siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
197/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
81527 |
Máy rung rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4059-8 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Bảo Thịnh |
Còn hiệu lực
27/11/2021
|
|
81528 |
Máy rung rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
244/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
81529 |
Máy rung rửa siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
31072023/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
81530 |
Máy rung rửa siêu âm làm sạch ống tủy dùng trong nha khoa và phụ kiện đồng bộ (Ultrasonic Activator) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
114-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
23/07/2020
|
|