STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81531 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Bụng & chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81532 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Cổ - Ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81533 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81534 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 2 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3247 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
06/05/2020
|
|
81535 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 2 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3247PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM XNK GIA VIỆT |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
81536 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định ngực Loại O – 6 Điểm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2420PL-TTDV
|
Cty TNHH TM XNK Gia Việt |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
81537 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định Vùng Chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81538 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81539 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
81540 |
Mặt nạ nhựa chịu nhiệt cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
01/23-BKQPL-GV
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|