STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81531 | Máy đo tròng kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181802 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ ĐẦU TƯ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|
81532 | Máy đo tròng kính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 13/091122/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
81533 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 13/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81534 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 105-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
81535 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 378/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Đã thu hồi 01/06/2020 |
|
81536 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1850/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KỸ THUẬT BẢO TÍN |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
81537 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2181/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/12/2021 |
|
81538 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN | 08/OMS-PLTTB |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
81539 | Máy đo tròng kính tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM | 42/120922/KQPL-AMV |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
81540 | Máy đo tròng kính tự động và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MINH TUỆ | 033/170000113/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi 30/03/2023 |
|