STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81561 |
Máy sắc và đóng túi thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ AN PHÚ |
03-AP/180000001/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Y tế An Phú |
Đã thu hồi
02/12/2019
|
|
81562 |
Máy săn chắc cơ, giảm béo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
117/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SARAH LE |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
81563 |
Máy săn chắc trẻ hóa da bằng công nghệ RF vi điểm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ IDM VIỆT NAM |
10/2024/PL-IDM
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
81564 |
Máy sàng lọc thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181505 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
81565 |
Máy sàng lọc giảm thính lực (đo thính lực) cho trẻ mới sinh và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
192A VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
81566 |
Máy sàng lọc khiếm thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
81567 |
Máy sàng lọc khiến thính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0020-1/200000039/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
81568 |
Máy sàng lọc kiểm tra thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
002-2024/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
81569 |
Máy sàng lọc kiểm tra thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
001-2024/AH-PL
|
|
Đã thu hồi
08/01/2024
|
|
81570 |
Máy sàng lọc thị lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
641-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|