STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81571 |
Máy sàng lọc thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
01/MNR
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
81572 |
Máy sàng lọc thính lực |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
2208-03/2022/PL-NPCHN
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
81573 |
Máy sàng lọc thính lực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
1215MOS
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81574 |
Máy sàng lọc thính lực cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
1505/180000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
81575 |
Máy sàng lọc thính lực trẻ sơ sinh và các linh, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2180/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÔ |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
81576 |
Máy sàng lọc điếc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018577 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ÂM THANH MỚI |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
81577 |
Máy sàng lọc điếc dành cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
0222/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
81578 |
Máy sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2250/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
81579 |
Máy sấy dụng cụ (Drying cabinet) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018070 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
81580 |
Máy sấy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
790/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|