STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81591 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0093/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
81592 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 632.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LÊ GIA |
Còn hiệu lực 10/12/2021 |
|
81593 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4061-6S PL-TTDV | Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
81594 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
81595 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2411B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/03/2022 |
|
|
81596 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG | 01/2022/PLTTBYT-HH |
Đã thu hồi 29/04/2022 |
|
|
81597 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 471/190000021/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
81598 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN MÀU XANH VIỆT | 01/2022/PLTTBYT-MXV |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
81599 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | 05/2022- PLBMĐH |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
81600 | Máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM | 15072022/PCBPL-VNHN |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|