STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81591 | Test nhanh xác định kháng nguyên SARS-COV2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NHẬT TUẤN VINH | VB01 |
Còn hiệu lực 07/03/2022 |
|
|
81592 | Test nhanh xét nghiệm HIV, HbsAg, HCV | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 822/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 09/12/2019 |
|
81593 | Test nhanh xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 5/PM/2017 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Đã thu hồi 30/10/2019 |
|
81594 | Test nhanh xét nghiệm virut SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 459/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
81595 | Test nhanh-Máy đọc Citest LF Reader | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO | SB04/2018 | CÔNG TY TNNH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
81596 | Test pepsin trong trào ngược dạ dày | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018739 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
81597 | Test phân tích C13 hơi thở | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191173.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Đã thu hồi 29/10/2019 |
|
81598 | Test phát hiện cúm A & B | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81599 | Test phát hiện giang mai | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010b/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81600 | Test phát hiện vi khuẩn Helicobacter | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | B-M010/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN BIO-MED |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|