STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81601 |
Máy Scan phim và đèn trám quang trùng hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
01.TTO5.2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
81602 |
Máy Scan phim và đèn trám quang trùng hợp dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
09-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2023
|
|
81603 |
Máy scan tiêu bản (Máy quét tiêu bản) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
136/2023/180000028/PCBPL-BYT,
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
81604 |
Máy scan trong miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
01-2023/KQPL-DETEC
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
81605 |
Máy scan, phân tích ảnh kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
237-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
81606 |
Máy Sequencing NGS BES 4000 (CapitalBio TM BioelectronSeq 4000 Sequencer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019349/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI RỒNG TIẾN |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
81607 |
Máy Shiny |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
153-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Châu Đại Dương |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
81608 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
47/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
81609 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
048-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
81610 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018330/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|