STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81601 | Test Rubella | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 01/190000002/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
81602 | Test thử | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 78/20/170000035/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
81603 | Test thử Anioxyde 1000 LD | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 08/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại VM |
Đã thu hồi 06/04/2021 |
|
81604 | Test thử Anioxyde 1000 LD | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 08/200000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại VM |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
81605 | Test thử Anioxyde 1000LD | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | Anios/KQPL-01 |
Đã thu hồi 07/09/2022 |
|
|
81606 | Test thử Anioxyde 1000LD | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | Anios/KQPL-01 |
Còn hiệu lực 27/09/2022 |
|
|
81607 | Test thử Anioxyde 1000LD | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM | TMVM/Anios/KQPL-02 |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
81608 | Test thử chẩn đoán bệnh Asp LFD | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3131 PL | Công Ty Cổ Phần Y Dược Tây Dương |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
81609 | Test thử chẩn đoán dung cho máy xét nghiệm Afinion 2 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1611/MERAT-2020 | Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Sơn Trà |
Còn hiệu lực 19/12/2020 |
|
81610 | Test thử dùng cho máy thử đường huyết Easy Touch GCU - ET 322 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA | 04/2022-KQPL |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|