STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81601 |
Máy phá rung và tái đồng bộ tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
61/MED1018/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
81602 |
Máy phá rung – Evera |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
81603 |
Máy phá rung – Evera |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/MED0218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
19/07/2019
|
|
81604 |
MÁY PHÁ RUNG-ĐÁNH SỐC TIM VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
81605 |
MÁY PHÁ RUNG-ĐÁNH SỐC TIM VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
823/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
81606 |
Máy pha trộn dịch dinh dưỡng tĩnh mạch và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2206/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
81607 |
Máy phân chia mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3754/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
81608 |
Máy phân dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ ANA |
03PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
81609 |
Máy phân dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ ANA |
06PL-2024
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
81610 |
Máy phân dàn tiêu bản Máy phân dàn tiêu bản |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3764-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Thiên Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|