STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81611 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
237-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Kim An Thành |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
81612 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
42/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
81613 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
174-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
81614 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
294-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Phương Nam |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
81615 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1744/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/08/2019
|
|
81616 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
151-01/SHV-RC-2019
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
81617 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
115-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
81618 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
42/SHV-RC-2020
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
01/07/2020
|
|
81619 |
MÁY SIÊU ÂM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
748/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
22/07/2020
|
|
81620 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
Số: 2046/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
13/09/2020
|
|