STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81621 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1179/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
81622 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1924/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
81623 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
444/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ MPT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|
81624 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181667 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
04/05/2021
|
|
81625 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181667/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AMC |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
81626 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
159/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
81627 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
227/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế Việt Nhật |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
81628 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
361-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kim An Thành |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
81629 |
máy siêu âm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
340 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
81630 |
Máy siêu âm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
89221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|