STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81621 |
Máy nội soi ruột non |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81622 |
Máy nội soi siêu âm dạ dày |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81623 |
Máy nội soi tá tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81624 |
Máy Nội Soi Tai |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
147-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trung tâm Trợ thính Stella |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
81625 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
200419MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
03/08/2019
|
|
81626 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
64321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần IMPAC |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
81627 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1620CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
81628 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0602
|
|
Còn hiệu lực
13/11/2023
|
|
81629 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0201/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
81630 |
Máy nội soi tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1921/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|