STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81631 | Rọ tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0135-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
81632 | Rọ tán sỏi dùng nhiều lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-11/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
81633 | Rọ tán sỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCB-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi 06/12/2019 |
|
81634 | Rọ tán, kéo sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00075-CBPL-CK | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
81635 | Rọ tánsỏi, lấy sỏi đường mật Trapezoid RX | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 29.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 22/06/2020 |
|
81636 | RỔ, THÙNG, LY, CHÉN, ỐNG CẮM, NHÃN DÁN CÁC LOẠI | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 09/2505/170000102/PCBPL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ BÁCH NGHỆ |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
81637 | Rọ/ Thòng lọng bắt dị vật mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 004KV/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Đã thu hồi 17/06/2019 |
|
81638 | Robisal ưu trương 19g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1026/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
81639 | Robisal đẳng trương 0.9g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1027/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 28/06/2021 |
|
81640 | Robisal đẳng trương 9g/l | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1045/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Còn hiệu lực 30/06/2021 |
|