STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81641 |
Máy nội soi và phụ kiện đi kèm Endoscope Camera and accessories included |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0604/MERAT-2021
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
81642 |
Máy nội soi y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
082023
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
81643 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
05/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH FUJIFILM Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/11/2019
|
|
81644 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
81645 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
81646 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
114/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
81647 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
81648 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
81649 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
81650 |
Máy nội soi đại tràng |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
168/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|