STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81651 | SDN BioNTN HCV (Multi) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81652 | SDN BioNTN HIV ½ (Multi) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81653 | SDN BioNTN Influenza Nano | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81654 | SDN BioNTN Syphilis | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1973/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NTN GLOBAL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81655 | SDn BioNTN Syphilis (Multi) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1907/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/01/2023 |
|
|
81656 | Seal It | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
81657 | Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-136/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Đã thu hồi 22/05/2020 |
|
81658 | Secondary trocar nội soi, đường kính 5mm, có hoặc không có cổng CO2 kèm theo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2019-136REV01/170000052/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
81659 | Securlin® Lab Marker, Fine Tip, Blue | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
81660 | Segment của bộ chứa mẫu tách chiết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 06/SHV-RC-2020 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 21/02/2020 |
|