STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81671 |
Máy siêu âm chẩn đoán (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181363 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Còn hiệu lực
24/11/2020
|
|
81672 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
26042022/PL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
81673 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
BPL-26042022/PL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
81674 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
BPL số: 26042022/PL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
81675 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
BPL: 26042022/PL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
81676 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
09052022/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
81677 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
18102022/BPL-BLW
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
81678 |
Máy siêu âm và phụ kiện. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
20b/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
81679 |
Máy siêu âm (kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y VŨ |
04/2023/YV-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
81680 |
Máy siêu âm Acuson S2000 |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
086-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Toàn Lực |
Còn hiệu lực
01/05/2021
|
|