STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81691 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
18/Hitachi-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
81692 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
02YS-NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật Y Sinh |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
81693 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
637 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
81694 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
212/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
81695 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
282/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
81696 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-22/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
81697 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
VN-22/210000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
81698 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3970-6CL PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
81699 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
01.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
11/02/2022
|
|
81700 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
03.22-ECS/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|