STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81691 | Sảm phẩm nước muối biển VROSIM | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 08.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
81692 | Sample cup 4 ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 050/170000153/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
81693 | Sản phẩm cố định băng gạc | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 348/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ QUỐC TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 07/05/2021 |
|
81694 | Sản phẩm bảo vệ tia X (Áo chì, váy chì, tạp dề chì, cổ chì, tấm chì bảo vệ bộ phận sinh dục, găng tay chì, kính chì bảo vệ mắt | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 158-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Tư vấn, Thương mại và Dịch vụ KHKT TRANSMED |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
81695 | Sản phẩm bôi ngoài da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 582/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
81696 | Sản phẩm bôi trơn âm đạo và hỗ trợ thụ thai - Conceive Plus 8X4G Application | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 022-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ Ánh Sáng Châu Á |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
81697 | Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 795/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 02/11/2019 |
|
81698 | Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1962/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
81699 | Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210570-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
81700 | Sản phẩm cấy ghép tái tạo xương hư tổn | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210571-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|