STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81701 | Thạch cao đổ khuôn | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 156-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 22/06/2019 |
|
81702 | Thalassemia GenoArray Diagnostic Kit | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
81703 | Thám châm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
81704 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 363-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 12/09/2019 |
|
81705 | Thám châm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 051-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
81706 | Thảm lăn tích hợp cảm biến áp lực | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 09/2022/PL_REHASO |
Còn hiệu lực 28/12/2022 |
|
|
81707 | Thám trâm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 80.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực 05/04/2021 |
|
81708 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1653/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 14/07/2019 |
|
81709 | Thám trâm nha khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200150 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 03/04/2020 |
|
81710 | Thám trâm nội nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 670/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực 30/06/2020 |
|