STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81711 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2541A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
81712 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2543A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
81713 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
43/2022-FJ/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
81714 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
43/2022-FJ/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
81715 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
20221706/BPL-KAT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
81716 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
1/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
81717 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
5/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
81718 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
6/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
81719 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|
81720 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
7/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2022
|
|