STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81721 | Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đi kèm thiết bị làm đẹp Q-MASTER | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 045-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81722 | Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đính kèm thiết bị làm đẹp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 092-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81723 | Thân máy Thiết bị làm đẹp - Phụ kiện đính kèm thiết bị làm đẹp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 092-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
81724 | Thân máy điều khiển trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 552/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
81725 | Thân nối tay khoan mài nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | Thân nối tay khoan mài nội soi |
Đã thu hồi 16/11/2022 |
|
|
81726 | Thân nối tay khoan mài nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 181/BB-RA-BPL |
Đã thu hồi 16/11/2022 |
|
|
81727 | Thân nối tay khoan mài nội soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 181/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
81728 | Thân ống soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 173-ĐP/180000023/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
81729 | Thân ống soi | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1766/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/03/2020 |
|
81730 | Thân răng cấy ghép dạng bắt vít | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191443 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|