STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81721 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
8/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
81722 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
10/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
81723 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
9/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
81724 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
11/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
81725 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
12/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
81726 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
45/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
81727 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
44/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
81728 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
004-2022/AV
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
81729 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-13-159/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
81730 |
Máy siêu âm chẩn đoán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-072023/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2023
|
|